Có 1 kết quả:
yè ㄜˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. yết kiến, hầu chuyện
2. bảo, cáo
3. danh thiếp
4. người canh cửa
2. bảo, cáo
3. danh thiếp
4. người canh cửa
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 謁.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Yết kiến: 拜謁 Bái yết;
② Bảo cho biết;
③ Danh thiếp;
④ Người canh cửa.
② Bảo cho biết;
③ Danh thiếp;
④ Người canh cửa.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 謁
Từ điển Trung-Anh
to visit (a superior)
Từ ghép 6