Có 1 kết quả:
è
giản thể
Từ điển phổ thông
lời nói ngay thẳng
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 諤.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Nói thẳng: 千人之諾諾,不如一士之諤 Nghìn người vâng dạ, không bằng một người nói thẳng.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 諤
Từ điển Trung-Anh
honest speech
Từ ghép 2