Có 1 kết quả:
xuān ㄒㄩㄢ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. quên
2. lừa dối
2. lừa dối
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 諼.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Lừa dối;
② Quên (như 諠);
③ Cỏ huyên (dùng như 萱, bộ 艹).
② Quên (như 諠);
③ Cỏ huyên (dùng như 萱, bộ 艹).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 諼
Từ điển Trung-Anh
(1) to deceive
(2) to forget
(2) to forget