Có 1 kết quả:

chán ㄔㄢˊ
Âm Pinyin: chán ㄔㄢˊ
Tổng nét: 11
Bộ: yán 言 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶フノフ丨フ一ノフ丶丶
Thương Hiệt: IVNUY (戈女弓山卜)
Unicode: U+8C17
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sàm
Âm Nôm: sàm, sòm
Âm Quảng Đông: caam4

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

chán ㄔㄢˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

nói xấu, gièm pha

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 讒.

Từ điển Trần Văn Chánh

Nói xấu, gièm pha: 登斯樓也,則有去國懷鄉,憂讒畏譏 Khi lên lầu này thì có tâm trạng của người xa nước, nhớ làng, lo gièm, sợ chê (Phạm Trọng Yêm: Nhạc Dương lâu kí).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 讒

Từ điển Trung-Anh

(1) to slander
(2) to defame
(3) to misrepresent
(4) to speak maliciously

Từ ghép 5