Có 1 kết quả:
chán ㄔㄢˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
nói xấu, gièm pha
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 讒.
Từ điển Trần Văn Chánh
Nói xấu, gièm pha: 登斯樓也,則有去國懷鄉,憂讒畏譏 Khi lên lầu này thì có tâm trạng của người xa nước, nhớ làng, lo gièm, sợ chê (Phạm Trọng Yêm: Nhạc Dương lâu kí).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 讒
Từ điển Trung-Anh
(1) to slander
(2) to defame
(3) to misrepresent
(4) to speak maliciously
(2) to defame
(3) to misrepresent
(4) to speak maliciously
Từ ghép 5