Có 1 kết quả:

Âm Pinyin:
Tổng nét: 11
Bộ: yán 言 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丶一ノフノ丶丨フ一
Thương Hiệt: IVIOR (戈女戈人口)
Unicode: U+8C18
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ti,
Âm Quảng Đông: zi1

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

1/1

giản thể

Từ điển phổ thông

1. bàn bạc, tư vấn
2. tường trình

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 諮.

Từ điển Trần Văn Chánh

Bàn, hỏi, trưng cầu.【諮詢】tư tuân (cũ) Hỏi, tư vấn, trưng cầu, trưng cầu ý kiến (của chính quyền): 諮詢民意 Trưng cầu ý dân; 諮詢機關 Cơ quan tư vấn.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 諮

Từ điển Trung-Anh

variant of 咨[zi1]

Từ ghép 3