Có 1 kết quả:
zī ㄗ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. bàn bạc, tư vấn
2. tường trình
2. tường trình
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 諮.
Từ điển Trần Văn Chánh
Bàn, hỏi, trưng cầu.【諮詢】tư tuân (cũ) Hỏi, tư vấn, trưng cầu, trưng cầu ý kiến (của chính quyền): 諮詢民意 Trưng cầu ý dân; 諮詢機關 Cơ quan tư vấn.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 諮
Từ điển Trung-Anh
variant of 咨[zi1]
Từ ghép 3