Có 1 kết quả:

ān ㄚㄋ
Âm Pinyin: ān ㄚㄋ
Tổng nét: 11
Bộ: yán 言 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丶一丶ノ一丨フ一一
Thương Hiệt: IVYTA (戈女卜廿日)
Unicode: U+8C19
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: am
Âm Nôm: am
Âm Quảng Đông: am1

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

1/1

ān ㄚㄋ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. am tường, thấu hiểu
2. thành thạo

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 諳.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Quen thuộc, am tường, sành, thạo, rành rẽ: 這男孩素諳水性 Đứa bé trai này vốn thạo bơi lội; 諳事 Hiểu việc.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 諳

Từ điển Trung-Anh

(1) to be versed in
(2) to know well

Từ ghép 3