Có 1 kết quả:
ān ㄚㄋ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. am tường, thấu hiểu
2. thành thạo
2. thành thạo
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 諳.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Quen thuộc, am tường, sành, thạo, rành rẽ: 這男孩素諳水性 Đứa bé trai này vốn thạo bơi lội; 諳事 Hiểu việc.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 諳
Từ điển Trung-Anh
(1) to be versed in
(2) to know well
(2) to know well
Từ ghép 3