Có 1 kết quả:
yàn ㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
ngạn ngữ, phương ngôn
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 諺.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Tục ngữ, ngạn ngữ, cách ngôn: 古諺 Tục ngữ xưa;
② Thô tục, thô lỗ, không cung kính;
③ Viếng thăm gia đình người chết (như 唁, bộ 口).
② Thô tục, thô lỗ, không cung kính;
③ Viếng thăm gia đình người chết (như 唁, bộ 口).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 諺
Từ điển Trung-Anh
proverb
Từ ghép 9
gǔ yàn 古谚 • lǐ yàn 俚谚 • lǐ yàn 里谚 • mín yàn 民谚 • nóng yàn 农谚 • sú yàn 俗谚 • sú yàn kǒu bēi 俗谚口碑 • yàn wén 谚文 • yàn yǔ 谚语