Có 2 kết quả:
dì ㄉㄧˋ • tí ㄊㄧˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
xét kỹ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 諦.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Kĩ, tỉ mỉ, chăm chú.【諦視】đế thị [dìshì] Nhìn kĩ, chăm chú nhìn;
② (tôn) Lẽ, ý nghĩa, (đạo) lí, lời chân thật, chân ngôn: 眞諦 Lẽ phải, chân lí; 妙諦 Chân lí vi diệu; 四諦 Tứ đế (bốn chân ngôn của nhà Phật).
② (tôn) Lẽ, ý nghĩa, (đạo) lí, lời chân thật, chân ngôn: 眞諦 Lẽ phải, chân lí; 妙諦 Chân lí vi diệu; 四諦 Tứ đế (bốn chân ngôn của nhà Phật).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 諦
Từ điển Trung-Anh
(1) to examine
(2) truth (Buddhism)
(2) truth (Buddhism)
Từ ghép 8
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 諦.