Có 3 kết quả:
mèi ㄇㄟˋ • mí ㄇㄧˊ • mì ㄇㄧˋ
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 謎.
Từ điển Trung-Anh
see 謎兒|谜儿[mei4 r5], riddle
giản thể
Từ điển phổ thông
câu đố
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 謎.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 謎
Từ điển Trần Văn Chánh
【謎兒】mê nhi [mèir] (khn) Câu đố. Xem 謎 [mí].
Từ điển Trần Văn Chánh
① Câu đố;
② Việc khó hiểu, việc khó giải quyết: 這個問題到現在還是一個謎,誰也猜不透 Vấn đề này đến bây giờ vẫn là một việc khó hiểu, không ai đoán ra được. Xem 謎 [mèi].
② Việc khó hiểu, việc khó giải quyết: 這個問題到現在還是一個謎,誰也猜不透 Vấn đề này đến bây giờ vẫn là một việc khó hiểu, không ai đoán ra được. Xem 謎 [mèi].
Từ điển Trung-Anh
riddle
Từ ghép 13
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 謎.