Có 2 kết quả:
pián ㄆㄧㄢˊ • piǎn ㄆㄧㄢˇ
Tổng nét: 11
Bộ: yán 言 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰讠扁
Nét bút: 丶フ丶フ一ノ丨フ一丨丨
Thương Hiệt: IVISB (戈女戈尸月)
Unicode: U+8C1D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 諞.
giản thể
Từ điển phổ thông
nói khéo, lường gạt
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 諞.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (đph) Khoe khoang;
② (văn) Lừa gạt.
② (văn) Lừa gạt.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 諞
Từ điển Trung-Anh
to brag