Có 2 kết quả:
pián ㄆㄧㄢˊ • piǎn ㄆㄧㄢˇ
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 諞.
giản thể
Từ điển phổ thông
nói khéo, lường gạt
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 諞.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (đph) Khoe khoang;
② (văn) Lừa gạt.
② (văn) Lừa gạt.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 諞
Từ điển Trung-Anh
to brag