Có 2 kết quả:

ㄒㄩㄒㄩˇ
Âm Pinyin: ㄒㄩ, ㄒㄩˇ
Tổng nét: 11
Bộ: yán 言 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶フフ丨一ノ丶丨フ一一
Thương Hiệt: IVNOB (戈女弓人月)
Unicode: U+8C1E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Nôm:
Âm Quảng Đông: seoi1

Tự hình 1

Dị thể 5

Bình luận 0

1/2

ㄒㄩ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) (literary) ability and wisdom
(2) scheme
(3) stratagem

ㄒㄩˇ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. khôn ngoan
2. mưu mẹo

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 諝.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Khôn ngoan;
② Mưu mẹo.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 諝