Có 2 kết quả:
xū ㄒㄩ • xǔ ㄒㄩˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (literary) ability and wisdom
(2) scheme
(3) stratagem
(2) scheme
(3) stratagem
giản thể
Từ điển phổ thông
1. khôn ngoan
2. mưu mẹo
2. mưu mẹo
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 諝.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Khôn ngoan;
② Mưu mẹo.
② Mưu mẹo.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 諝