Có 1 kết quả:

ㄇㄛˊ
Âm Pinyin: ㄇㄛˊ
Tổng nét: 12
Bộ: yán 言 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶フ一丨丨丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: IVTAK (戈女廿日大)
Unicode: U+8C1F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Nôm:
Âm Quảng Đông: mou4

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 6

1/1

ㄇㄛˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. mưu đã định sẵn
2. tiến hành

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 謨.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Kế hoạch, sách lược, mưu mô đã định: 宏謨 Kế hoạch lớn lao; 遠謨 Mưu định sâu xa;
② (văn) Mưu tính (làm việc gì).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 謨

Từ điển Trung-Anh

(1) plan
(2) to practice

Từ điển Trung-Anh

old variant of 謨|谟[mo2]

Từ ghép 5