Có 1 kết quả:
mó ㄇㄛˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. mưu đã định sẵn
2. tiến hành
2. tiến hành
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 謨.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Kế hoạch, sách lược, mưu mô đã định: 宏謨 Kế hoạch lớn lao; 遠謨 Mưu định sâu xa;
② (văn) Mưu tính (làm việc gì).
② (văn) Mưu tính (làm việc gì).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 謨
Từ điển Trung-Anh
(1) plan
(2) to practice
(2) to practice
Từ điển Trung-Anh
old variant of 謨|谟[mo2]
Từ ghép 5