Có 1 kết quả:
dǎng ㄉㄤˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
nói thẳng
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 讜.
Từ điển Trần Văn Chánh
Nói thẳng, cương trực, thẳng thắn: 讜言 Lời nói thẳng thắn.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 讜
Từ điển Trung-Anh
(1) honest
(2) straightforward
(2) straightforward