Có 1 kết quả:
sù ㄙㄨˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. nổi lên, khởi lên
2. khép nép
2. khép nép
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 謖.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Dậy, đứng dậy, trỗi dậy, nổi lên;
② (văn) 【謖謖】tắc tắc [sùsù] (văn) a. Cứng cỏi; b. Khép nép.
② (văn) 【謖謖】tắc tắc [sùsù] (văn) a. Cứng cỏi; b. Khép nép.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 謖
Từ điển Trung-Anh
(1) composed
(2) rise
(3) to begin
(2) rise
(3) to begin
Từ ghép 1