Có 2 kết quả:
Xiè ㄒㄧㄝˋ • xiè ㄒㄧㄝˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
surname Xie
Từ ghép 13
giản thể
Từ điển phổ thông
1. cảm tạ, cảm ơn
2. nhận lỗi, xin lỗi, tạ lỗi
3. rụng, tàn, rã
2. nhận lỗi, xin lỗi, tạ lỗi
3. rụng, tàn, rã
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 謝.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Cám ơn, tạ ơn: 謝謝你 Cám ơn anh; 不値一謝 Không có gì đáng cám ơn;
② Xin lỗi;
③ Khước từ, từ tạ;
④ Tàn tạ: 凋謝 Điêu tàn; 花開花謝 Hoa nở hoa tàn;
⑤ [Xiè] (Họ) Tạ.
② Xin lỗi;
③ Khước từ, từ tạ;
④ Tàn tạ: 凋謝 Điêu tàn; 花開花謝 Hoa nở hoa tàn;
⑤ [Xiè] (Họ) Tạ.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 謝
Từ điển Trung-Anh
(1) to thank
(2) to apologize
(3) to wither (of flowers, leaves etc)
(4) to decline
(2) to apologize
(3) to wither (of flowers, leaves etc)
(4) to decline
Từ ghép 57
bì xiè 璧谢 • bì yǒu zhòng xiè 必有重谢 • bù xiè 不谢 • bù yòng xiè 不用谢 • chēng xiè 称谢 • chóu xiè 酬谢 • cí xiè 辞谢 • dá xiè 答谢 • dài xiè 代谢 • dào xiè 道谢 • diāo xiè 凋谢 • diāo xiè 雕谢 • dǐng xiè 顶谢 • duō xiè 多谢 • fēi cháng gǎn xiè 非常感谢 • fēn jiě dài xiè 分解代谢 • gǎn xiè 感谢 • hé chéng dài xiè 合成代谢 • jìng xiè bù mǐn 敬谢不敏 • lào ān suān dài xiè bìng 酪氨酸代谢病 • miàn xiè 面谢 • míng xiè 铭谢 • míng xiè 鸣谢 • Mò yī xiè yē fū 莫伊谢耶夫 • néng liàng dài xiè 能量代谢 • Pǔ liè xiè cí kè 普列谢茨克 • Pǔ liè xiè cí kè wèi xīng fā shè chǎng 普列谢茨克卫星发射场 • shēn xiè 申谢 • Sī tài ēn xiè ěr 斯泰恩谢尔 • suǒ xiè 索谢 • tè bié gǎn xiè 特别感谢 • xiè bìng 谢病 • xiè chén 谢忱 • xiè cí 谢词 • xiè dǐng 谢顶 • xiè ēn 谢恩 • xiè hòu 谢候 • xiè jué 谢绝 • xiè jué cān guān 谢绝参观 • xiè kè 谢客 • xiè lǐ 谢礼 • xiè méi 谢媒 • xiè mù 谢幕 • xiè què 谢却 • xiè ròu jié 谢肉节 • xiè shì 谢世 • xiè tè 谢特 • xiè tiān xiè dì 谢天谢地 • xiè tiě 谢帖 • xiè xiào 谢孝 • xiè xie 谢谢 • xiè yí 谢仪 • xiè yì 谢意 • xiè zuì 谢罪 • xīn chén dài xiè 新陈代谢 • zhì xiè 致谢 • zhù xiè 祝谢