Có 2 kết quả:

Xiè ㄒㄧㄝˋxiè ㄒㄧㄝˋ
Âm Pinyin: Xiè ㄒㄧㄝˋ, xiè ㄒㄧㄝˋ
Tổng nét: 12
Bộ: yán 言 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶フノ丨フ一一一ノ一丨丶
Thương Hiệt: IVHHI (戈女竹竹戈)
Unicode: U+8C22
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tạ
Âm Nôm: tạ
Âm Quảng Đông: ze6

Tự hình 2

Dị thể 4

1/2

xiè ㄒㄧㄝˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. cảm tạ, cảm ơn
2. nhận lỗi, xin lỗi, tạ lỗi
3. rụng, tàn, rã

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 謝.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Cám ơn, tạ ơn: 謝謝你 Cám ơn anh; 不値一謝 Không có gì đáng cám ơn;
② Xin lỗi;
③ Khước từ, từ tạ;
④ Tàn tạ: 凋謝 Điêu tàn; 花開花謝 Hoa nở hoa tàn;
⑤ [Xiè] (Họ) Tạ.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 謝

Từ điển Trung-Anh

(1) to thank
(2) to apologize
(3) to wither (of flowers, leaves etc)
(4) to decline

Từ ghép 57

bì xiè 璧谢bì yǒu zhòng xiè 必有重谢bù xiè 不谢bù yòng xiè 不用谢chēng xiè 称谢chóu xiè 酬谢cí xiè 辞谢dá xiè 答谢dài xiè 代谢dào xiè 道谢diāo xiè 凋谢diāo xiè 雕谢dǐng xiè 顶谢duō xiè 多谢fēi cháng gǎn xiè 非常感谢fēn jiě dài xiè 分解代谢gǎn xiè 感谢hé chéng dài xiè 合成代谢jìng xiè bù mǐn 敬谢不敏lào ān suān dài xiè bìng 酪氨酸代谢病miàn xiè 面谢míng xiè 铭谢míng xiè 鸣谢Mò yī xiè yē fū 莫伊谢耶夫néng liàng dài xiè 能量代谢Pǔ liè xiè cí kè 普列谢茨克Pǔ liè xiè cí kè wèi xīng fā shè chǎng 普列谢茨克卫星发射场shēn xiè 申谢Sī tài ēn xiè ěr 斯泰恩谢尔suǒ xiè 索谢tè bié gǎn xiè 特别感谢xiè bìng 谢病xiè chén 谢忱xiè cí 谢词xiè dǐng 谢顶xiè ēn 谢恩xiè hòu 谢候xiè jué 谢绝xiè jué cān guān 谢绝参观xiè kè 谢客xiè lǐ 谢礼xiè méi 谢媒xiè mù 谢幕xiè què 谢却xiè ròu jié 谢肉节xiè shì 谢世xiè tè 谢特xiè tiān xiè dì 谢天谢地xiè tiě 谢帖xiè xiào 谢孝xiè xie 谢谢xiè yí 谢仪xiè yì 谢意xiè zuì 谢罪xīn chén dài xiè 新陈代谢zhì xiè 致谢zhù xiè 祝谢