Có 1 kết quả:
xiè tiān xiè dì ㄒㄧㄝˋ ㄊㄧㄢ ㄒㄧㄝˋ ㄉㄧˋ
xiè tiān xiè dì ㄒㄧㄝˋ ㄊㄧㄢ ㄒㄧㄝˋ ㄉㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Thank heavens!
(2) Thank goodness that's worked out so well!
(2) Thank goodness that's worked out so well!
xiè tiān xiè dì ㄒㄧㄝˋ ㄊㄧㄢ ㄒㄧㄝˋ ㄉㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh