Có 1 kết quả:

xiè tiān xiè dì ㄒㄧㄝˋ ㄊㄧㄢ ㄒㄧㄝˋ ㄉㄧˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Thank heavens!
(2) Thank goodness that's worked out so well!

Bình luận 0