Có 1 kết quả:
xiè jué cān guān ㄒㄧㄝˋ ㄐㄩㄝˊ ㄘㄢ ㄍㄨㄢ
xiè jué cān guān ㄒㄧㄝˋ ㄐㄩㄝˊ ㄘㄢ ㄍㄨㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) closed to visitors
(2) no admittance
(2) no admittance
Bình luận 0
xiè jué cān guān ㄒㄧㄝˋ ㄐㄩㄝˊ ㄘㄢ ㄍㄨㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0