Có 1 kết quả:
Xiè tōng mén xiàn ㄒㄧㄝˋ ㄊㄨㄥ ㄇㄣˊ ㄒㄧㄢˋ
Xiè tōng mén xiàn ㄒㄧㄝˋ ㄊㄨㄥ ㄇㄣˊ ㄒㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Xaitongmoin county, Tibetan: Bzhad mthong smon rdzong, in Shigatse prefecture, Tibet
Xiè tōng mén xiàn ㄒㄧㄝˋ ㄊㄨㄥ ㄇㄣˊ ㄒㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh