Có 1 kết quả:
yáo ㄧㄠˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. tin đồn, lời đồn đại
2. ca dao
2. ca dao
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 謠
Từ điển Trung-Anh
(1) popular ballad
(2) rumor
(2) rumor
Từ ghép 11
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh
Từ ghép 11