Có 1 kết quả:
bàng ㄅㄤˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
nói xấu, bêu rếu
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 謗.
Từ điển Trần Văn Chánh
Nói xấu, chê bai, dị nghị, báng bổ: 誹謗 Phỉ báng, nói xấu, bôi nhọ; 厲王虐,國人謗王 Lệ vương tàn bạo, người trong nước dị nghị (Tả truyện).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 謗
Từ điển Trung-Anh
(1) to slander
(2) to defame
(3) to speak ill of
(2) to defame
(3) to speak ill of
Từ ghép 2