Có 1 kết quả:

bàng ㄅㄤˋ
Âm Quan thoại: bàng ㄅㄤˋ
Tổng nét: 12
Bộ: yán 言 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丶一丶ノ丶フ丶一フノ
Thương Hiệt: IVYBS (戈女卜月尸)
Unicode: U+8C24
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: báng
Âm Nôm: báng
Âm Quảng Đông: pong3

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 53

Bình luận 0

1/1

bàng ㄅㄤˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

nói xấu, bêu rếu

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

Nói xấu, chê bai, dị nghị, báng bổ: Phỉ báng, nói xấu, bôi nhọ; Lệ vương tàn bạo, người trong nước dị nghị (Tả truyện).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

Từ điển Trung-Anh

(1) to slander
(2) to defame
(3) to speak ill of

Từ ghép 2