Có 3 kết quả:
shí ㄕˊ • shì ㄕˋ • yì ㄧˋ
Từ điển trích dẫn
1. § Giản thể của chữ 諡.
giản thể
Từ điển phổ thông
tên cúng cơm, tên thuỵ đặt sau khi chết để cúng giỗ
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 諡
Từ điển Trung-Anh
(1) posthumous name or title
(2) to confer a posthumous title
(2) to confer a posthumous title
Từ điển Trung-Anh
variant of 諡|谥[shi4]
Từ ghép 1
giản thể
Từ điển Trung-Anh
smiling face