Có 3 kết quả:
shí ㄕˊ • shì ㄕˋ • yì ㄧˋ
Tổng nét: 12
Bộ: yán 言 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰讠益
Nét bút: 丶フ丶ノ一ノ丶丨フ丨丨一
Thương Hiệt: IVTCT (戈女廿金廿)
Unicode: U+8C25
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 7
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
1. § Giản thể của chữ 諡.
giản thể
Từ điển phổ thông
tên cúng cơm, tên thuỵ đặt sau khi chết để cúng giỗ
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 諡
Từ điển Trung-Anh
(1) posthumous name or title
(2) to confer a posthumous title
(2) to confer a posthumous title
Từ điển Trung-Anh
variant of 諡|谥[shi4]
Từ ghép 1
giản thể
Từ điển Trung-Anh
smiling face