Có 1 kết quả:
mì ㄇㄧˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
yên lặng
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 謐.
Từ điển Trần Văn Chánh
Yên lặng. Xem 安謐 [anmì], 靜謐 [jìngmì].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 謐
Từ điển Trung-Anh
quiet
Từ ghép 3
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh
Từ ghép 3