Có 1 kết quả:

jǐn ㄐㄧㄣˇ
Âm Pinyin: jǐn ㄐㄧㄣˇ
Tổng nét: 13
Bộ: yán 言 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶フ一丨丨一丨フ一一一丨一
Thương Hiệt: IVTLM (戈女廿中一)
Unicode: U+8C28
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cẩn
Âm Nôm: cẩn
Âm Quảng Đông: gan2

Tự hình 2

Dị thể 3

1/1

jǐn ㄐㄧㄣˇ

giản thể

Từ điển phổ thông

cẩn thận, không sơ suất

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 謹.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Cẩn thận, thận trọng, chú ý: 謹防小偷 Chú ý đề phòng kẻ cắp;
② Xin, kính: 我謹代表 Tôi xin thay mặt...; 謹白 Kính bạch; 謹致謝意 Xin nhận sự cám ơn chân thành của tôi.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 謹

Từ điển Trung-Anh

(1) cautious
(2) careful
(3) solemnly
(4) sincerely (formal)

Từ ghép 12