Có 1 kết quả:
jǐn ㄐㄧㄣˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
cẩn thận, không sơ suất
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 謹.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Cẩn thận, thận trọng, chú ý: 謹防小偷 Chú ý đề phòng kẻ cắp;
② Xin, kính: 我謹代表 Tôi xin thay mặt...; 謹白 Kính bạch; 謹致謝意 Xin nhận sự cám ơn chân thành của tôi.
② Xin, kính: 我謹代表 Tôi xin thay mặt...; 謹白 Kính bạch; 謹致謝意 Xin nhận sự cám ơn chân thành của tôi.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 謹
Từ điển Trung-Anh
(1) cautious
(2) careful
(3) solemnly
(4) sincerely (formal)
(2) careful
(3) solemnly
(4) sincerely (formal)
Từ ghép 12