Có 2 kết quả:

mán ㄇㄢˊmàn ㄇㄢˋ
Âm Pinyin: mán ㄇㄢˊ, màn ㄇㄢˋ
Tổng nét: 13
Bộ: yán 言 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨フ一一丨フ丨丨一フ丶
Thương Hiệt: IVAWE (戈女日田水)
Unicode: U+8C29
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: mạn
Âm Nôm: man
Âm Quảng Đông: maan4, maan6

Tự hình 2

Dị thể 8

Bình luận 0

1/2

mán ㄇㄢˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

lừa dối

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 謾.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 謾

Từ điển Trung-Anh

to deceive

màn ㄇㄢˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

coi thường

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 謾.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Lừa dối, lừa bịp. Xem 謾 [màn].

Từ điển Trần Văn Chánh

① Khinh thường;
② Thiếu tôn kính, vô lễ. Xem 謾 [mán].

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 謾

Từ điển Trung-Anh

(1) to slander
(2) to be disrespectful
(3) to slight

Từ ghép 1