Có 2 kết quả:
mán ㄇㄢˊ • màn ㄇㄢˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
lừa dối
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 謾.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 謾
Từ điển Trung-Anh
to deceive
giản thể
Từ điển phổ thông
coi thường
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 謾.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Lừa dối, lừa bịp. Xem 謾 [màn].
Từ điển Trần Văn Chánh
① Khinh thường;
② Thiếu tôn kính, vô lễ. Xem 謾 [mán].
② Thiếu tôn kính, vô lễ. Xem 謾 [mán].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 謾
Từ điển Trung-Anh
(1) to slander
(2) to be disrespectful
(3) to slight
(2) to be disrespectful
(3) to slight
Từ ghép 1