Có 1 kết quả:

jiǎn ㄐㄧㄢˇ
Âm Quan thoại: jiǎn ㄐㄧㄢˇ
Tổng nét: 13
Bộ: yán 言 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丶ノ一丨フ一一丨丨フノ
Thương Hiệt: IVTBH (戈女廿月竹)
Unicode: U+8C2B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tiễn
Âm Quảng Đông: zin2

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

jiǎn ㄐㄧㄢˇ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. nông nổi
2. hẹp hòi

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Nông nổi, hẹp hòi: Nghe thấy hẹp hòi.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

Từ điển Trung-Anh

(1) shallow
(2) superficial