Có 1 kết quả:
jiǎn ㄐㄧㄢˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. nông nổi
2. hẹp hòi
2. hẹp hòi
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 譾.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Nông nổi, hẹp hòi: 譾陋 Nghe thấy hẹp hòi.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 譾
Từ điển Trung-Anh
(1) shallow
(2) superficial
(2) superficial