Âm Quan thoại: jiǎn ㄐㄧㄢˇ Tổng nét: 13 Bộ: yán 言 (+11 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰讠剪 Nét bút: 丶フ丶ノ一丨フ一一丨丨フノ Thương Hiệt: IVTBH (戈女廿月竹) Unicode: U+8C2B Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp