Có 1 kết quả:
miù ㄇㄧㄡˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. nói xằng, nói bậy
2. sai lầm
2. sai lầm
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 謬.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Sai lầm: 荒謬 Sai lầm, hoang đường; 差之毫厘,謬以千里 Sai một li, đi một dặm;
② (văn) Nói xằng, nói bậy.
② (văn) Nói xằng, nói bậy.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 謬
Từ điển Trung-Anh
(1) to deceive
(2) to confuse
(3) to cheat
(4) absurd
(5) erroneous
(2) to confuse
(3) to cheat
(4) absurd
(5) erroneous
Từ ghép 18
bèi miù 悖谬 • bèi miù 背谬 • chā zhī háo lí , miù yǐ qiān lǐ 差之毫厘,谬以千里 • chà miù 差谬 • é miù 讹谬 • guāi miù 乖谬 • guī miù fǎ 归谬法 • huāng miù 荒谬 • huāng miù jué lún 荒谬绝伦 • huāng miù wú jī 荒谬无稽 • miù jiàn 谬见 • miù jiǎng 谬奖 • miù lùn 谬论 • miù mào 谬耄 • miù wù 谬误 • miù zhǒng 谬种 • miù zhǒng liú chuán 谬种流传 • shī zhī háo lí , miù yǐ qiān lǐ 失之毫厘,谬以千里