Có 2 kết quả:
Tán ㄊㄢˊ • tán ㄊㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
surname Tan
Từ ghép 6
giản thể
Từ điển phổ thông
1. to lớn
2. bàn bạc
3. trễ tràng
4. họ Đàm
2. bàn bạc
3. trễ tràng
4. họ Đàm
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 譚.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Bàn bạc (như 談 [tán]);
② (văn) To lớn;
③ (văn) Trễ tràng;
④ [Tán] (Họ) Đàm.
② (văn) To lớn;
③ (văn) Trễ tràng;
④ [Tán] (Họ) Đàm.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 譚
Từ điển Trung-Anh
variant of 談|谈[tan2]
Từ ghép 1