Có 1 kết quả:

Tán Sì tóng ㄊㄢˊ ㄙˋ ㄊㄨㄥˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

Tan Sitong (1865-1898), Qing writer and politician, one of the Six Gentlemen Martyrs 戊戌六君子 of the unsuccessful reform movement of 1898

Bình luận 0