Có 1 kết quả:

Tán Fù yīng ㄊㄢˊ ㄈㄨˋ ㄧㄥ

1/1

Từ điển Trung-Anh

Tan Fuying (1906-1977), Beijing opera star, one of the Four great beards 四大鬚生|四大须生

Bình luận 0