Có 3 kết quả:
Qiáo ㄑㄧㄠˊ • qiáo ㄑㄧㄠˊ • qiào ㄑㄧㄠˋ
Tổng nét: 14
Bộ: yán 言 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰讠焦
Nét bút: 丶フノ丨丶一一一丨一丶丶丶丶
Thương Hiệt: IVOGF (戈女人土火)
Unicode: U+8C2F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
giản thể
giản thể
Từ điển phổ thông
tháp canh, chòi cao trên thành
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 譙.
Từ điển Trần Văn Chánh
Trách mắng qua loa (như 誚).
Từ điển Trần Văn Chánh
① 【譙樓】tiều lâu [qiáolóu] (văn) a. Chòi canh, chòi gác trên thành; b. Gác trống;
② [Qiáo] (Họ) Tiều.
② [Qiáo] (Họ) Tiều.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 譙
Từ điển Trung-Anh
drum tower
Từ ghép 2
giản thể
Từ điển phổ thông
trách mắng
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 譙.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 譙
Từ điển Trung-Anh
(1) ridicule
(2) to blame
(2) to blame