Có 3 kết quả:
Qiáo ㄑㄧㄠˊ • qiáo ㄑㄧㄠˊ • qiào ㄑㄧㄠˋ
giản thể
giản thể
Từ điển phổ thông
tháp canh, chòi cao trên thành
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 譙.
Từ điển Trần Văn Chánh
Trách mắng qua loa (như 誚).
Từ điển Trần Văn Chánh
① 【譙樓】tiều lâu [qiáolóu] (văn) a. Chòi canh, chòi gác trên thành; b. Gác trống;
② [Qiáo] (Họ) Tiều.
② [Qiáo] (Họ) Tiều.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 譙
Từ điển Trung-Anh
drum tower
Từ ghép 2
giản thể
Từ điển phổ thông
trách mắng
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 譙.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 譙
Từ điển Trung-Anh
(1) ridicule
(2) to blame
(2) to blame