Có 1 kết quả:

lán ㄌㄢˊ
Âm Pinyin: lán ㄌㄢˊ
Tổng nét: 14
Bộ: yán 言 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丶丨フ一丨フ丶ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: IVLSW (戈女中尸田)
Unicode: U+8C30
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lan
Âm Nôm: lan
Âm Quảng Đông: laan4

Tự hình 2

Dị thể 4

1/1

lán ㄌㄢˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

vu khống

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 讕.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Vu khống.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 讕

Từ điển Trung-Anh

to make a false charge

Từ ghép 3