Có 1 kết quả:
lán ㄌㄢˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
vu khống
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 讕.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Vu khống.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 讕
Từ điển Trung-Anh
to make a false charge
Từ ghép 3
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh
Từ ghép 3