Có 1 kết quả:
pǔ ㄆㄨˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. phả chép phân chia thứ tự
2. khúc nhạc
2. khúc nhạc
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 譜.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Phổ, phả, sổ, bảng ghi: 譜曲 Phổ nhạc; 家譜 Gia phả; 年譜 Niên phổ;
② (văn) Khúc hát, bản nhạc;
③ Vững lòng, vững tâm, chắc chắn: 他作事有譜 兒 Anh ấy làm việc chắc chắn lắm; 心中有譜 Vững lòng; 心裡沒個譜兒 Không vững tâm; 這事一點兒譜都沒有 Việc này chẳng chắc chắn gì cả.
② (văn) Khúc hát, bản nhạc;
③ Vững lòng, vững tâm, chắc chắn: 他作事有譜 兒 Anh ấy làm việc chắc chắn lắm; 心中有譜 Vững lòng; 心裡沒個譜兒 Không vững tâm; 這事一點兒譜都沒有 Việc này chẳng chắc chắn gì cả.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 譜
Từ điển Trung-Anh
(1) chart
(2) list
(3) table
(4) register
(5) score (music)
(6) spectrum (physics)
(7) to set to music
(2) list
(3) table
(4) register
(5) score (music)
(6) spectrum (physics)
(7) to set to music
Từ ghép 61
àn xiàn guāng pǔ 暗线光谱 • Bái xiāng cí pǔ 白香词谱 • bǎi pǔ 摆谱 • bō pǔ 波谱 • cài pǔ 菜谱 • dì wáng pǔ 帝王谱 • dié pǔ 牒谱 • dú pǔ 读谱 • gōng chě pǔ 工尺谱 • guāng pǔ 光谱 • guāng pǔ fēn xī 光谱分析 • guāng pǔ tú 光谱图 • guāng pǔ xué 光谱学 • guāng pǔ yí 光谱仪 • guǎng pǔ 广谱 • hóng wài guāng pǔ 红外光谱 • jī yīn tú pǔ 基因图谱 • jí tā pǔ 吉他谱 • jì pǔ 记谱 • jì pǔ fǎ 记谱法 • jiā pǔ 家谱 • jiǎn pǔ 简谱 • jīn lán pǔ 金兰谱 • kào pǔ 靠谱 • lán pǔ 兰谱 • lǎo pǔ 老谱 • lí pǔ 离谱 • Liǎn pǔ 脸谱 • mǎn yǒu pǔ 满有谱 • méi pǔ 没谱 • nián pǔ 年谱 • pín pǔ 频谱 • pǔ biǎo 谱表 • pǔ dài 谱带 • pǔ dié 谱牒 • pǔ fēn xī 谱分析 • pǔ qǔ 谱曲 • pǔ shì 谱氏 • pǔ xì 谱系 • pǔ xiàn 谱线 • pǔ xiě 谱写 • pǔ xué 谱学 • pǔ zi 谱子 • qí pǔ 棋谱 • Qīng yún pǔ 青云谱 • Qīng yún pǔ qū 青云谱区 • shén pǔ 神谱 • shí pǔ 食谱 • tiān tǐ guāng pǔ xué 天体光谱学 • tú pǔ 图谱 • wǔ xiàn pǔ 五线谱 • xiàn zhì méi tú pǔ 限制酶图谱 • xīn lǐ yǒu pǔ 心里有谱 • yìn pǔ 印谱 • yǒu pǔ 有谱 • yuè pǔ 乐谱 • zhì pǔ 质谱 • zhì pǔ yí 质谱仪 • Zhōng guó wú xiàn diàn pín pǔ guǎn lǐ hé jiān cè 中国无线电频谱管理和监测 • zǒng pǔ 总谱 • zú pǔ 族谱