Có 1 kết quả:
jué ㄐㄩㄝˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
lừa lọc, quỷ quyệt
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 譎.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Lừa, lừa lọc, quỷ quyệt, dối trá: 譎詭 Lừa dối; 譎而不正 Quỷ quyệt, xỏ xiên;
② (văn) Quyền biến, quyền thuật;
③ (văn) Nói cạnh.
② (văn) Quyền biến, quyền thuật;
③ (văn) Nói cạnh.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 譎
Từ điển Trung-Anh
deceitful
Từ ghép 2