Có 1 kết quả:
yàn ㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
nghị tội, luận tội, kết án
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 讞.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Xét tội, luận tội, nghị tội: 定讞 Định tội.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 讞
Từ điển Trung-Anh
to decide judicially
Từ ghép 1