Có 1 kết quả:

yàn ㄧㄢˋ
Âm Quan thoại: yàn ㄧㄢˋ
Tổng nét: 15
Bộ: yán 言 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶フ一丨丨フ丶ノ一一丨一ノ丶丶
Thương Hiệt: IVJBK (戈女十月大)
Unicode: U+8C33
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nghiện
Âm Nôm: nghiện
Âm Quảng Đông: jin6

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

1/1

yàn ㄧㄢˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

nghị tội, luận tội, kết án

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Xét tội, luận tội, nghị tội: Định tội.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

Từ điển Trung-Anh

to decide judicially

Từ ghép 1