Có 1 kết quả:
zhān ㄓㄢ
giản thể
Từ điển phổ thông
nói mê, nói sảng
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 譫.
Từ điển Trần Văn Chánh
Nói mê, nói sảng. Xem 譫語.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 譫
Từ điển Trung-Anh
(1) incoherent talk
(2) talkative
(2) talkative
Từ ghép 1