Có 1 kết quả:

Gǔ liáng ㄍㄨˇ ㄌㄧㄤˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) surname Guliang
(2) abbr. for |[Gu3 liang2 Zhuan4], Guliang Annals

Bình luận 0