Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
qiān ㄑㄧㄢ,
qiàn ㄑㄧㄢˋTổng nét: 10
Bộ:
gǔ 谷 (+3 nét)
Hình thái:
⿰千谷Nét bút:
ノ一ノノ丶ノ丶丨フ一Thương Hiệt: HJCOR (竹十金人口)
Unicode:
U+8C38Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận