Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 11
Bộ: gǔ 谷 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰谷厷
Nét bút: ノ丶ノ丶丨フ一一ノフ丶
Thương Hiệt: CRKI (金口大戈)
Unicode: U+8C39
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: gǔ 谷 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰谷厷
Nét bút: ノ丶ノ丶丨フ一一ノフ丶
Thương Hiệt: CRKI (金口大戈)
Unicode: U+8C39
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hoành
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), オウ (ō)
Âm Nhật (kunyomi): ふか.い (fuka.i)
Âm Quảng Đông: wang4
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), オウ (ō)
Âm Nhật (kunyomi): ふか.い (fuka.i)
Âm Quảng Đông: wang4
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0