Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 11
Bộ: gǔ 谷 (+4 nét)
Hình thái: ⿰谷牙
Nét bút: ノ丶ノ丶丨フ一一フ丨ノ
Thương Hiệt: CRMVH (金口一女竹)
Unicode: U+8C3A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: gǔ 谷 (+4 nét)
Hình thái: ⿰谷牙
Nét bút: ノ丶ノ丶丨フ一一フ丨ノ
Thương Hiệt: CRMVH (金口一女竹)
Unicode: U+8C3A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Ai Nhị Thế phú - 哀二世賦 (Tư Mã Tương Như)
• Đề Hồ Công động - 題壼公洞 (Trịnh Sâm)
• Đồng Kim thập nhất Bái Ân du Thê Hà tự vọng Quế Lâm chư sơn - 同金十一沛恩游棲霞寺望桂林諸山 (Viên Mai)
• Khai Tiên bộc bố - 開先瀑布 (Tưởng Sĩ Thuyên)
• Đề Hồ Công động - 題壼公洞 (Trịnh Sâm)
• Đồng Kim thập nhất Bái Ân du Thê Hà tự vọng Quế Lâm chư sơn - 同金十一沛恩游棲霞寺望桂林諸山 (Viên Mai)
• Khai Tiên bộc bố - 開先瀑布 (Tưởng Sĩ Thuyên)
Bình luận 0