Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 11
Bộ: gǔ 谷 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶ノ丶丨フ一フ一一丨
Thương Hiệt: CRNQ (金口弓手)
Unicode: U+8C3B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cược
Âm Quảng Đông: gik1

Tự hình 2

Dị thể 7

Bình luận 0