Có 1 kết quả:

hān ㄏㄢ
Âm Pinyin: hān ㄏㄢ
Tổng nét: 14
Bộ: gǔ 谷 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶ノ丶丨フ一ノ丶丶フ丨フ一
Thương Hiệt: CROIR (金口人戈口)
Unicode: U+8C3D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hàm
Âm Nhật (onyomi): カン (kan), コン (kon), ケン (ken)
Âm Quảng Đông: ham4

Dị thể 3

Chữ gần giống 4

1/1

hān ㄏㄢ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

a mouth or opening