Có 1 kết quả:
hān ㄏㄢ
Âm Pinyin: hān ㄏㄢ
Tổng nét: 14
Bộ: gǔ 谷 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰谷含
Nét bút: ノ丶ノ丶丨フ一ノ丶丶フ丨フ一
Thương Hiệt: CROIR (金口人戈口)
Unicode: U+8C3D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 14
Bộ: gǔ 谷 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰谷含
Nét bút: ノ丶ノ丶丨フ一ノ丶丶フ丨フ一
Thương Hiệt: CROIR (金口人戈口)
Unicode: U+8C3D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 4
Một số bài thơ có sử dụng
• Đề Hồ Công động - 題壼公洞 (Trịnh Sâm)
• Đề Kính Chủ động - 題敬主洞 (Lê Thánh Tông)
• Đồng Kim thập nhất Bái Ân du Thê Hà tự vọng Quế Lâm chư sơn - 同金十一沛恩游棲霞寺望桂林諸山 (Viên Mai)
• Khai Tiên bộc bố - 開先瀑布 (Tưởng Sĩ Thuyên)
• Đề Kính Chủ động - 題敬主洞 (Lê Thánh Tông)
• Đồng Kim thập nhất Bái Ân du Thê Hà tự vọng Quế Lâm chư sơn - 同金十一沛恩游棲霞寺望桂林諸山 (Viên Mai)
• Khai Tiên bộc bố - 開先瀑布 (Tưởng Sĩ Thuyên)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
a mouth or opening