Có 1 kết quả:

hōng ㄏㄨㄥ
Âm Pinyin: hōng ㄏㄨㄥ
Tổng nét: 15
Bộ: gǔ 谷 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶ノ丶丨フ一丶丶フノ丶一丨一
Thương Hiệt: CRJCM (金口十金一)
Unicode: U+8C3E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hồng
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), ク (ku), ロウ (rō), ル (ru)
Âm Nhật (kunyomi): うつろ (utsuro)

Tự hình 1

Dị thể 2

1/1

hōng ㄏㄨㄥ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

hang núi sâu