Có 1 kết quả:
huò rán kāi lǎng ㄏㄨㄛˋ ㄖㄢˊ ㄎㄞ ㄌㄤˇ
huò rán kāi lǎng ㄏㄨㄛˋ ㄖㄢˊ ㄎㄞ ㄌㄤˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) suddenly opens up to a wide panorama (idiom); to come to a wide clearing
(2) fig. everything becomes clear at once
(3) to achieve speedy enlightenment
(2) fig. everything becomes clear at once
(3) to achieve speedy enlightenment
Bình luận 0