Có 1 kết quả:

huò rán kāi lǎng ㄏㄨㄛˋ ㄖㄢˊ ㄎㄞ ㄌㄤˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) suddenly opens up to a wide panorama (idiom); to come to a wide clearing
(2) fig. everything becomes clear at once
(3) to achieve speedy enlightenment

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0