Có 1 kết quả:

liáo ㄌㄧㄠˊ
Âm Pinyin: liáo ㄌㄧㄠˊ
Tổng nét: 18
Bộ: gǔ 谷 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶ノ丶丨フ一フ丶一フ丶一ノ丶ノノノ
Thương Hiệt: CRSMH (金口尸一竹)
Unicode: U+8C42
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: liêu
Âm Quảng Đông: liu4

Tự hình 2

Chữ gần giống 10

Bình luận 0

1/1

liáo ㄌㄧㄠˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. hang trống
2. trống, rỗng, sâu

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Hang trống;
② Trống, rỗng, sâu.