Có 1 kết quả:
liáo ㄌㄧㄠˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. hang trống
2. trống, rỗng, sâu
2. trống, rỗng, sâu
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Hang trống;
② Trống, rỗng, sâu.
② Trống, rỗng, sâu.
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh