Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Pinyin: dòu ㄉㄡˋ, ㄉㄨˊ
Tổng nét: 22
Bộ: gǔ 谷 (+15 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶ノ丶丨フ一一丨一丨フ丨丨一丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: CRGWC (金口土田金)
Unicode: U+8C44
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: độc

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 6

Bình luận 0