Có 1 kết quả:

dòu ㄉㄡˋ
Âm Pinyin: dòu ㄉㄡˋ
Tổng nét: 7
Bộ: dòu 豆 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: 一丨フ一丶ノ一
Thương Hiệt: MRT (一口廿)
Unicode: U+8C46
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đậu
Âm Nôm: dấu, đậu
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō), ズ (zu)
Âm Nhật (kunyomi): まめ (mame), まめ- (mame-)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: dau2, dau6

Tự hình 5

Dị thể 12

1/1

dòu ㄉㄡˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cây đậu

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Cái bát tiện bằng gỗ để đựng phẩm vật cúng hoặc các thức dưa, giấm. ◇Trịnh Huyền 鄭玄: “Tự thiên dụng ngõa đậu” 祀天用瓦豆 (Tiên 箋) Tế trời dùng bát đậu bằng đất nung.
2. (Danh) Đỗ, đậu (thực vật). ◎Như: “hoàng đậu” 黃豆 đậu nành.
3. (Danh) Họ “Đậu”.

Từ điển Thiều Chửu

① Bát đậu, cái bát tiện bằng gỗ để đựng phẩm vật cúng hoặc các thức dưa, giấm v.v. Tự thiên dụng ngoã đậu 祀天用瓦豆 tế trời dùng bát bằng đất nung.
② Đỗ, đậu, một loài thực vật để ăn, như đậu tương, đậu xanh, v.v.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Đậu, đỗ: 黃豆 Đậu nành, đỗ tương; 花生豆兒 Lạc đã bóc vỏ đậu phộng;
② (văn) Cái đậu (để đựng đồ cúng thời xưa);
③ [Dòu] (Họ) Đậu.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái bát có chân cao, có nắp đậy, dùng để đựng đồ ăn nấu bằng thịt ( vật dụng thời cổ ) — Hạt đậu, dùng làm thực phẩm.

Từ điển Trung-Anh

variant of 豆[dou4]

Từ điển Trung-Anh

(1) bean
(2) pea
(3) CL:棵[ke1],粒[li4]
(4) sacrificial vessel

Từ ghép 190

Āī jí dòu 埃及豆ài dòu 愛豆ài dòu 爱豆bā dòu 巴豆bā dòu ké 巴豆壳bā dòu ké 巴豆殼bā dòu shǔ 巴豆属bā dòu shǔ 巴豆屬bā dòu shù 巴豆树bā dòu shù 巴豆樹bái cài dòu 白菜豆bái dòu kòu 白豆蔻biǎn dòu 扁豆biǎn dòu 稨豆biǎn dòu 萹豆biǎn dòu 藊豆cài dòu 菜豆cán dòu 蚕豆cán dòu 蠶豆cán dòu zhèng 蚕豆症cán dòu zhèng 蠶豆症chī dòu dòu 吃豆豆chī dòu fu 吃豆腐chī dòu rén 吃豆人chì dòu 赤豆chì xiǎo dòu 赤小豆chòu dòu fu 臭豆腐dà dòu 大豆dà xī dòu gān 大溪豆乾dà xī dòu gān 大溪豆干dāo zi zuǐ , dòu fu xīn 刀子嘴,豆腐心dāo zi zuǐ ba , dòu fu xīn 刀子嘴巴,豆腐心dòu bàn cài 豆瓣菜dòu bàn jiàng 豆瓣酱dòu bàn jiàng 豆瓣醬dòu bī 豆皀dòu chǐ 豆豉dòu chǐ jiàng 豆豉酱dòu chǐ jiàng 豆豉醬dòu fǔ 豆腐dòu fu 豆腐dòu fu nǎo 豆腐脑dòu fu nǎo 豆腐腦dòu fu zhā 豆腐渣dòu fu zhā gōng chéng 豆腐渣工程dòu huā 豆花dòu jiá 豆荚dòu jiá 豆莢dòu jiāng 豆浆dòu jiāng 豆漿dòu jiǎo 豆角dòu jiǎor 豆角儿dòu jiǎor 豆角兒dòu kē 豆科dòu kē zhí wù 豆科植物dòu kòu 豆蔻dòu kòu nián huá 豆寇年华dòu kòu nián huá 豆寇年華dòu kòu nián huá 豆蔻年华dòu kòu nián huá 豆蔻年華dòu lèi 豆类dòu lèi 豆類dòu miáo 豆苗dòu nǎi 豆奶dòu pí 豆皮dòu qiā 豆佉dòu róng 豆蓉dòu róng bāo 豆蓉包dòu shā 豆沙dòu shā bāo 豆沙包dòu shǔ 豆薯dòu shǔ shǔ 豆薯属dòu shǔ shǔ 豆薯屬dòu yá 豆芽dòu yá cài 豆芽菜dòu yàn 豆雁dòu yóu 豆油dòu zhā 豆渣dòu zhā nǎo jīn 豆渣脑筋dòu zhā nǎo jīn 豆渣腦筋dòu zhī 豆汁dòu zi 豆子duǎn zuǐ dòu yàn 短嘴豆雁gān biān sì jì dòu 乾煸四季豆gān biān sì jì dòu 干煸四季豆gān biān tǔ dòu sī 乾煸土豆絲gān biān tǔ dòu sī 干煸土豆丝gān biǎn dòu jiǎo 干扁豆角Hān dòu Xiān sheng 憨豆先生hé lán dòu 荷兰豆hé lán dòu 荷蘭豆hōng dòu 烘豆hóng dòu 紅豆hóng dòu 红豆hóng dòu shā 紅豆沙hóng dòu shā 红豆沙hóng dòu shān chún 紅豆杉醇hóng dòu shān chún 红豆杉醇hú dòu 胡豆huáng dòu 黃豆huáng dòu 黄豆huǒ shān dòu 火山豆jiā cháng dòu fu 家常豆腐jiāng dòu 豇豆kā fēi dòu 咖啡豆là dòu jiàng 辣豆酱là dòu jiàng 辣豆醬Léi Gōng dǎ dòu fu 雷公打豆腐Léi Gōng dǎ dòu fu , jiǎn ruǎn de qī 雷公打豆腐,拣软的欺Léi Gōng dǎ dòu fu , jiǎn ruǎn de qī 雷公打豆腐,揀軟的欺lóng dòu 龍豆lóng dòu 龙豆lǜ dòu 綠豆lǜ dòu 绿豆lǜ dòu pèng 綠豆椪lǜ dòu pèng 绿豆椪lǜ dòu tū 綠豆凸lǜ dòu tū 绿豆凸luó hàn dòu 罗汉豆luó hàn dòu 羅漢豆Má dòu 麻豆Má dòu zhèn 麻豆鎮Má dòu zhèn 麻豆镇má pó dòu fǔ 麻婆豆腐mǎ wěi chuān dòu fu , tí bu qǐ lai 馬尾穿豆腐,提不起來mǎ wěi chuān dòu fu , tí bu qǐ lai 马尾穿豆腐,提不起来máo dòu 毛豆mò dòu fu 磨豆腐mù guāng rú dòu 目光如豆nà dòu 納豆nà dòu 纳豆nà dòu jūn 納豆菌nà dòu jūn 纳豆菌nú mǎ liàn zhàn dòu 駑馬戀棧豆nú mǎ liàn zhàn dòu 驽马恋栈豆piān dòu 扁豆piān dòu 稨豆piān dòu 萹豆piān dòu 藊豆qīng chūn dòu 青春豆qīng dòu 青豆ròu dòu kòu 肉豆蔻ròu dòu kòu liào 肉豆蔻料sì jì dòu 四季豆sì jì dòu fu 四季豆腐suān dòu 酸豆suān là tǔ dòu sī 酸辣土豆丝suān là tǔ dòu sī 酸辣土豆絲tián dòu 甜豆tǔ dòu 土豆tǔ dòu ní 土豆泥tǔ dòu sī 土豆丝tǔ dòu sī 土豆絲Tǔ dòu Wǎng 土豆網Tǔ dòu Wǎng 土豆网wān dòu 豌豆wān dòu jiān 豌豆尖wān dòu xiàng 豌豆象wān dòu zhōu 豌豆粥xiāng wān dòu 香豌豆xiāng wǎn dòu 香碗豆xiǎo biǎn dòu 小扁豆xiǎo dòu 小豆xiǎo dòu kòu 小豆蔻xīn jí chī bu liǎo rè dòu fu 心急吃不了热豆腐xīn jí chī bu liǎo rè dòu fu 心急吃不了熱豆腐xìng rén dòu fu 杏仁豆腐yáng jiǎo dòu 羊角豆yīng zuǐ dòu 鷹嘴豆yīng zuǐ dòu 鹰嘴豆yīng zuǐ dòu miàn fěn 鷹嘴豆麵粉yīng zuǐ dòu miàn fěn 鹰嘴豆面粉yú shēng huǒ , ròu shēng tán , qīng cài dòu fu bǎo píng ān 魚生火,肉生痰,青菜豆腐保平安yú shēng huǒ , ròu shēng tán , qīng cài dòu fu bǎo píng ān 鱼生火,肉生痰,青菜豆腐保平安yún dòu 云豆yún dòu 芸豆yún dòu 雲豆zhá tǔ dòu piàn 炸土豆片zhá tǔ dòu tiáo 炸土豆条zhá tǔ dòu tiáo 炸土豆條zhá tǔ dòu tiáor 炸土豆条儿zhá tǔ dòu tiáor 炸土豆條兒zhàn dòu 栈豆zhàn dòu 棧豆zhī ma lǜ dòu 芝麻綠豆zhī ma lǜ dòu 芝麻绿豆zhòng guā dé guā , zhòng dòu dé dòu 种瓜得瓜,种豆得豆zhòng guā dé guā , zhòng dòu dé dòu 種瓜得瓜,種豆得豆zhú tǒng dǎo dòu zi 竹筒倒豆子zhǔ dòu rán qí 煮豆燃萁