Có 1 kết quả:
dòu ㄉㄡˋ
Tổng nét: 7
Bộ: dòu 豆 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: 一丨フ一丶ノ一
Thương Hiệt: MRT (一口廿)
Unicode: U+8C46
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đậu
Âm Nôm: dấu, đậu
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō), ズ (zu)
Âm Nhật (kunyomi): まめ (mame), まめ- (mame-)
Âm Hàn: 두
Âm Quảng Đông: dau2, dau6
Âm Nôm: dấu, đậu
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō), ズ (zu)
Âm Nhật (kunyomi): まめ (mame), まめ- (mame-)
Âm Hàn: 두
Âm Quảng Đông: dau2, dau6
Tự hình 5
Dị thể 12
Một số bài thơ có sử dụng
• Biệt Tán thượng nhân - 別贊上人 (Đỗ Phủ)
• Cửu nhật Hoàng tư không chiêu ẩm bất phó thư dĩ đáp chi - 九日黃司空招飲不赴書以答之 (Vương Xứng)
• Dịch ngân đăng - Đăng - 剔銀燈-燈 (Tùng Thiện Vương)
• Đại vũ - 大雨 (Đỗ Phủ)
• Hồi gia quán điều trí tiên công tự nghi kính thuật dĩ minh - 回家貫條置先公祀儀敬述以銘 (Phan Huy Ích)
• Ký Huyền Hư tử - 寄玄虛子 (Nguyễn Du)
• Ngẫu thành kỳ 3 - 偶城其三 (Nguyễn Khuyến)
• Than phá hoán khê sa - 攤破浣溪沙 (Lý Thanh Chiếu)
• Thất bộ thi - 七步詩 (Tào Thực)
• Tích hoa tứ luật bộ Tương Châu Tàng Xuân viên chủ nhân vận kỳ 3 - 惜花四律步湘州藏春園主人韻其三 (Lỗ Tấn)
• Cửu nhật Hoàng tư không chiêu ẩm bất phó thư dĩ đáp chi - 九日黃司空招飲不赴書以答之 (Vương Xứng)
• Dịch ngân đăng - Đăng - 剔銀燈-燈 (Tùng Thiện Vương)
• Đại vũ - 大雨 (Đỗ Phủ)
• Hồi gia quán điều trí tiên công tự nghi kính thuật dĩ minh - 回家貫條置先公祀儀敬述以銘 (Phan Huy Ích)
• Ký Huyền Hư tử - 寄玄虛子 (Nguyễn Du)
• Ngẫu thành kỳ 3 - 偶城其三 (Nguyễn Khuyến)
• Than phá hoán khê sa - 攤破浣溪沙 (Lý Thanh Chiếu)
• Thất bộ thi - 七步詩 (Tào Thực)
• Tích hoa tứ luật bộ Tương Châu Tàng Xuân viên chủ nhân vận kỳ 3 - 惜花四律步湘州藏春園主人韻其三 (Lỗ Tấn)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cây đậu
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cái bát tiện bằng gỗ để đựng phẩm vật cúng hoặc các thức dưa, giấm. ◇Trịnh Huyền 鄭玄: “Tự thiên dụng ngõa đậu” 祀天用瓦豆 (Tiên 箋) Tế trời dùng bát đậu bằng đất nung.
2. (Danh) Đỗ, đậu (thực vật). ◎Như: “hoàng đậu” 黃豆 đậu nành.
3. (Danh) Họ “Đậu”.
2. (Danh) Đỗ, đậu (thực vật). ◎Như: “hoàng đậu” 黃豆 đậu nành.
3. (Danh) Họ “Đậu”.
Từ điển Thiều Chửu
① Bát đậu, cái bát tiện bằng gỗ để đựng phẩm vật cúng hoặc các thức dưa, giấm v.v. Tự thiên dụng ngoã đậu 祀天用瓦豆 tế trời dùng bát bằng đất nung.
② Đỗ, đậu, một loài thực vật để ăn, như đậu tương, đậu xanh, v.v.
② Đỗ, đậu, một loài thực vật để ăn, như đậu tương, đậu xanh, v.v.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Đậu, đỗ: 黃豆 Đậu nành, đỗ tương; 花生豆兒 Lạc đã bóc vỏ đậu phộng;
② (văn) Cái đậu (để đựng đồ cúng thời xưa);
③ [Dòu] (Họ) Đậu.
② (văn) Cái đậu (để đựng đồ cúng thời xưa);
③ [Dòu] (Họ) Đậu.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái bát có chân cao, có nắp đậy, dùng để đựng đồ ăn nấu bằng thịt ( vật dụng thời cổ ) — Hạt đậu, dùng làm thực phẩm.
Từ điển Trung-Anh
variant of 豆[dou4]
Từ điển Trung-Anh
(1) bean
(2) pea
(3) CL:棵[ke1],粒[li4]
(4) sacrificial vessel
(2) pea
(3) CL:棵[ke1],粒[li4]
(4) sacrificial vessel
Từ ghép 190
Āī jí dòu 埃及豆 • ài dòu 愛豆 • ài dòu 爱豆 • bā dòu 巴豆 • bā dòu ké 巴豆壳 • bā dòu ké 巴豆殼 • bā dòu shǔ 巴豆属 • bā dòu shǔ 巴豆屬 • bā dòu shù 巴豆树 • bā dòu shù 巴豆樹 • bái cài dòu 白菜豆 • bái dòu kòu 白豆蔻 • biǎn dòu 扁豆 • biǎn dòu 稨豆 • biǎn dòu 萹豆 • biǎn dòu 藊豆 • cài dòu 菜豆 • cán dòu 蚕豆 • cán dòu 蠶豆 • cán dòu zhèng 蚕豆症 • cán dòu zhèng 蠶豆症 • chī dòu dòu 吃豆豆 • chī dòu fu 吃豆腐 • chī dòu rén 吃豆人 • chì dòu 赤豆 • chì xiǎo dòu 赤小豆 • chòu dòu fu 臭豆腐 • dà dòu 大豆 • dà xī dòu gān 大溪豆乾 • dà xī dòu gān 大溪豆干 • dāo zi zuǐ , dòu fu xīn 刀子嘴,豆腐心 • dāo zi zuǐ ba , dòu fu xīn 刀子嘴巴,豆腐心 • dòu bàn cài 豆瓣菜 • dòu bàn jiàng 豆瓣酱 • dòu bàn jiàng 豆瓣醬 • dòu bī 豆皀 • dòu chǐ 豆豉 • dòu chǐ jiàng 豆豉酱 • dòu chǐ jiàng 豆豉醬 • dòu fǔ 豆腐 • dòu fu 豆腐 • dòu fu nǎo 豆腐脑 • dòu fu nǎo 豆腐腦 • dòu fu zhā 豆腐渣 • dòu fu zhā gōng chéng 豆腐渣工程 • dòu huā 豆花 • dòu jiá 豆荚 • dòu jiá 豆莢 • dòu jiāng 豆浆 • dòu jiāng 豆漿 • dòu jiǎo 豆角 • dòu jiǎor 豆角儿 • dòu jiǎor 豆角兒 • dòu kē 豆科 • dòu kē zhí wù 豆科植物 • dòu kòu 豆蔻 • dòu kòu nián huá 豆寇年华 • dòu kòu nián huá 豆寇年華 • dòu kòu nián huá 豆蔻年华 • dòu kòu nián huá 豆蔻年華 • dòu lèi 豆类 • dòu lèi 豆類 • dòu miáo 豆苗 • dòu nǎi 豆奶 • dòu pí 豆皮 • dòu qiā 豆佉 • dòu róng 豆蓉 • dòu róng bāo 豆蓉包 • dòu shā 豆沙 • dòu shā bāo 豆沙包 • dòu shǔ 豆薯 • dòu shǔ shǔ 豆薯属 • dòu shǔ shǔ 豆薯屬 • dòu yá 豆芽 • dòu yá cài 豆芽菜 • dòu yàn 豆雁 • dòu yóu 豆油 • dòu zhā 豆渣 • dòu zhā nǎo jīn 豆渣脑筋 • dòu zhā nǎo jīn 豆渣腦筋 • dòu zhī 豆汁 • dòu zi 豆子 • duǎn zuǐ dòu yàn 短嘴豆雁 • gān biān sì jì dòu 乾煸四季豆 • gān biān sì jì dòu 干煸四季豆 • gān biān tǔ dòu sī 乾煸土豆絲 • gān biān tǔ dòu sī 干煸土豆丝 • gān biǎn dòu jiǎo 干扁豆角 • Hān dòu Xiān sheng 憨豆先生 • hé lán dòu 荷兰豆 • hé lán dòu 荷蘭豆 • hōng dòu 烘豆 • hóng dòu 紅豆 • hóng dòu 红豆 • hóng dòu shā 紅豆沙 • hóng dòu shā 红豆沙 • hóng dòu shān chún 紅豆杉醇 • hóng dòu shān chún 红豆杉醇 • hú dòu 胡豆 • huáng dòu 黃豆 • huáng dòu 黄豆 • huǒ shān dòu 火山豆 • jiā cháng dòu fu 家常豆腐 • jiāng dòu 豇豆 • kā fēi dòu 咖啡豆 • là dòu jiàng 辣豆酱 • là dòu jiàng 辣豆醬 • Léi Gōng dǎ dòu fu 雷公打豆腐 • Léi Gōng dǎ dòu fu , jiǎn ruǎn de qī 雷公打豆腐,拣软的欺 • Léi Gōng dǎ dòu fu , jiǎn ruǎn de qī 雷公打豆腐,揀軟的欺 • lóng dòu 龍豆 • lóng dòu 龙豆 • lǜ dòu 綠豆 • lǜ dòu 绿豆 • lǜ dòu pèng 綠豆椪 • lǜ dòu pèng 绿豆椪 • lǜ dòu tū 綠豆凸 • lǜ dòu tū 绿豆凸 • luó hàn dòu 罗汉豆 • luó hàn dòu 羅漢豆 • Má dòu 麻豆 • Má dòu zhèn 麻豆鎮 • Má dòu zhèn 麻豆镇 • má pó dòu fǔ 麻婆豆腐 • mǎ wěi chuān dòu fu , tí bu qǐ lai 馬尾穿豆腐,提不起來 • mǎ wěi chuān dòu fu , tí bu qǐ lai 马尾穿豆腐,提不起来 • máo dòu 毛豆 • mò dòu fu 磨豆腐 • mù guāng rú dòu 目光如豆 • nà dòu 納豆 • nà dòu 纳豆 • nà dòu jūn 納豆菌 • nà dòu jūn 纳豆菌 • nú mǎ liàn zhàn dòu 駑馬戀棧豆 • nú mǎ liàn zhàn dòu 驽马恋栈豆 • piān dòu 扁豆 • piān dòu 稨豆 • piān dòu 萹豆 • piān dòu 藊豆 • qīng chūn dòu 青春豆 • qīng dòu 青豆 • ròu dòu kòu 肉豆蔻 • ròu dòu kòu liào 肉豆蔻料 • sì jì dòu 四季豆 • sì jì dòu fu 四季豆腐 • suān dòu 酸豆 • suān là tǔ dòu sī 酸辣土豆丝 • suān là tǔ dòu sī 酸辣土豆絲 • tián dòu 甜豆 • tǔ dòu 土豆 • tǔ dòu ní 土豆泥 • tǔ dòu sī 土豆丝 • tǔ dòu sī 土豆絲 • Tǔ dòu Wǎng 土豆網 • Tǔ dòu Wǎng 土豆网 • wān dòu 豌豆 • wān dòu jiān 豌豆尖 • wān dòu xiàng 豌豆象 • wān dòu zhōu 豌豆粥 • xiāng wān dòu 香豌豆 • xiāng wǎn dòu 香碗豆 • xiǎo biǎn dòu 小扁豆 • xiǎo dòu 小豆 • xiǎo dòu kòu 小豆蔻 • xīn jí chī bu liǎo rè dòu fu 心急吃不了热豆腐 • xīn jí chī bu liǎo rè dòu fu 心急吃不了熱豆腐 • xìng rén dòu fu 杏仁豆腐 • yáng jiǎo dòu 羊角豆 • yīng zuǐ dòu 鷹嘴豆 • yīng zuǐ dòu 鹰嘴豆 • yīng zuǐ dòu miàn fěn 鷹嘴豆麵粉 • yīng zuǐ dòu miàn fěn 鹰嘴豆面粉 • yú shēng huǒ , ròu shēng tán , qīng cài dòu fu bǎo píng ān 魚生火,肉生痰,青菜豆腐保平安 • yú shēng huǒ , ròu shēng tán , qīng cài dòu fu bǎo píng ān 鱼生火,肉生痰,青菜豆腐保平安 • yún dòu 云豆 • yún dòu 芸豆 • yún dòu 雲豆 • zhá tǔ dòu piàn 炸土豆片 • zhá tǔ dòu tiáo 炸土豆条 • zhá tǔ dòu tiáo 炸土豆條 • zhá tǔ dòu tiáor 炸土豆条儿 • zhá tǔ dòu tiáor 炸土豆條兒 • zhàn dòu 栈豆 • zhàn dòu 棧豆 • zhī ma lǜ dòu 芝麻綠豆 • zhī ma lǜ dòu 芝麻绿豆 • zhòng guā dé guā , zhòng dòu dé dòu 种瓜得瓜,种豆得豆 • zhòng guā dé guā , zhòng dòu dé dòu 種瓜得瓜,種豆得豆 • zhú tǒng dǎo dòu zi 竹筒倒豆子 • zhǔ dòu rán qí 煮豆燃萁