Có 1 kết quả:
Dòu mǎn jiāng ㄉㄡˋ ㄇㄢˇ ㄐㄧㄤ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Dumangang, Korean name of Tumen river 圖們江|图们江[Tu2 men2 jiang1] in Jilin province, forming the eastern border between China and North Korea
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0