Có 2 kết quả:

dòu fǔ ㄉㄡˋ ㄈㄨˇdòu fu ㄉㄡˋ

1/2

dòu fǔ ㄉㄡˋ ㄈㄨˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

đậu phụ, đậu

dòu fu ㄉㄡˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) tofu
(2) bean curd