Có 1 kết quả:
dòu fu zhā gōng chéng ㄉㄡˋ ㄓㄚ ㄍㄨㄥ ㄔㄥˊ
dòu fu zhā gōng chéng ㄉㄡˋ ㄓㄚ ㄍㄨㄥ ㄔㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) jerry-built building project
(2) lit. built on soybean dregs
(2) lit. built on soybean dregs
Bình luận 0
dòu fu zhā gōng chéng ㄉㄡˋ ㄓㄚ ㄍㄨㄥ ㄔㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0